まがも
Mallard duck

まがも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まがも
まがも
mallard duck
真鴨
まがも マガモ
vịt trời
Các từ liên quan tới まがも
間が持てない まがもてない
không kéo dài được câu chuyện, không thể duy trì cuộc trò chuyện
思うがまま おもうがまま
theo ý muốn; tự do làm điều mình thích
guardideity
sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, sự phỏng mẫu, giả
con sóc bay.
守り神 まもりがみ
thần hộ mệnh
紛い物 まがいもの
sự bắt chước; giả bộ
山もがし やまもがし ヤマモガシ
Helicia cochinchinensis (species of flowering plant)