Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思いのまま おもいのまま
Như suy nghĩ; như điều đã nghĩ
我がまま わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
紛う まがう
Bị nhầm lẫn
勾玉 まがたま
đá quý hình dấu phẩy (cổ)
我儘 わがまま
我が儘 わがまま
ích kỷ.