曲がり目
まがりめ「KHÚC MỤC」
☆ Danh từ
Quay; cong xuống; uốn cong

Từ đồng nghĩa của 曲がり目
noun
まがりめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まがりめ
曲がり目
まがりめ
quay
まがりめ
sự quay
曲り目
まがりめ
một góc
Các từ liên quan tới まがりめ
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần ; xế, xế tà ; suy đi, suy dần, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, biến cách
目詰まり めづまり めつまり
sự bị nghẹt, sự bị bít kín (mắt lưới...)
雨上がり あめあがり あまあがり
sau khi mưa, sau cơn mưa
behusk
răng rắc (âm thanh hoặc cảm giác tách, bong, nứt ra mạnh mẽ)
染め上がり そめあがり
được nhuộm
目が舞う めがまう
hoa mắt
豆殻 まめがら まめから
vỏ hạt đậu