目詰まり
めづまり めつまり「MỤC CẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bị nghẹt, sự bị bít kín (mắt lưới...)

Bảng chia động từ của 目詰まり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目詰まりする/めづまりする |
Quá khứ (た) | 目詰まりした |
Phủ định (未然) | 目詰まりしない |
Lịch sự (丁寧) | 目詰まりします |
te (て) | 目詰まりして |
Khả năng (可能) | 目詰まりできる |
Thụ động (受身) | 目詰まりされる |
Sai khiến (使役) | 目詰まりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目詰まりすられる |
Điều kiện (条件) | 目詰まりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目詰まりしろ |
Ý chí (意向) | 目詰まりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目詰まりするな |
目詰まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目詰まり
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
詰まり つまり
tóm lại, có nghĩa là, nói cách khác
糞詰まり ふんづまり くそつまり
chứng táo bón
鼻詰まり はなづまり
Sự tắc nghẽn mũi.
手詰まり てづまり
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí
気詰まり きづまり
câu thúc; gò bó; ngột ngạt
金詰まり かねづまり きむつまり
khủng hoảng tài chính; sự thiếu tiền