目が舞う
めがまう「MỤC VŨ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Hoa mắt

Bảng chia động từ của 目が舞う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目が舞う/めがまうう |
Quá khứ (た) | 目が舞った |
Phủ định (未然) | 目が舞わない |
Lịch sự (丁寧) | 目が舞います |
te (て) | 目が舞って |
Khả năng (可能) | 目が舞える |
Thụ động (受身) | 目が舞われる |
Sai khiến (使役) | 目が舞わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目が舞う |
Điều kiện (条件) | 目が舞えば |
Mệnh lệnh (命令) | 目が舞え |
Ý chí (意向) | 目が舞おう |
Cấm chỉ(禁止) | 目が舞うな |
目が舞う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目が舞う
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
舞う まう
cuộn
舞舞 まいまい
Con ốc sên
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).