Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻雲
けんうん まきぐも
(khí tượng) mây ti
まきぐも
cirrus (cloud)
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
雨雲 あまぐも
mây đen; mây báo hiệu cơn mưa; mây báo hiệu cơn giông
もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
雨曇 あまぐもり
mây giăng u ám (như sắp mưa)
斑蜘蛛 まだらぐも
nhện Joro
雨曇り あまぐもり
Thời tiết u ám