まくり上げる
まくりあげる
☆ Động từ nhóm 2
Gấp nếp, gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)

Bảng chia động từ của まくり上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | まくり上げる/まくりあげるる |
Quá khứ (た) | まくり上げた |
Phủ định (未然) | まくり上げない |
Lịch sự (丁寧) | まくり上げます |
te (て) | まくり上げて |
Khả năng (可能) | まくり上げられる |
Thụ động (受身) | まくり上げられる |
Sai khiến (使役) | まくり上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | まくり上げられる |
Điều kiện (条件) | まくり上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | まくり上げいろ |
Ý chí (意向) | まくり上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | まくり上げるな |
まくり上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まくり上げる
くり上げる くりあげる
cộng có nhớ
祭り上げる まつりあげる
Tôn thờ, tôn sùng ai đó; Nâng cao người nào đó lên
繰り上げる くりあげる
tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
造り上げる つくりあげる
hoàn thành
作り上げる つくりあげる
xây dựng; làm nên.
捲り上げる めくりあげる
nâng lên, lật qua, gấp
しゃくり上げる しゃくりあげる
nức nở một cách dữ dội, lên tiếng với những tiếng nức nở
ずり上げる ずりあげる
kéo lên, nâng lên