造り上げる
つくりあげる
Hoàn thành
(nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt

造り上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造り上げる
上位構造 じょういこうぞう
cấu trúc cao hơn
上部構造 じょうぶこうぞう
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
ずり上げる ずりあげる
kéo lên, nâng lên
くり上げる くりあげる
cộng có nhớ
競り上げる せりあげる
đặt giá cao
そり上げる そりあげる
cạo