繰り上げる
くりあげる
Sớm hơn
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
会議
を
一日繰
り
上
げる
Cuộc hội nghị diễn ra sớm hơn một ngày
予定
を
一週間繰
り
上
げて
帰国
する
Dự định trở về nước sớm hơn một tuần .

Từ đồng nghĩa của 繰り上げる
verb
Từ trái nghĩa của 繰り上げる
Bảng chia động từ của 繰り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰り上げる/くりあげるる |
Quá khứ (た) | 繰り上げた |
Phủ định (未然) | 繰り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 繰り上げます |
te (て) | 繰り上げて |
Khả năng (可能) | 繰り上げられる |
Thụ động (受身) | 繰り上げられる |
Sai khiến (使役) | 繰り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰り上げられる |
Điều kiện (条件) | 繰り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰り上げいろ |
Ý chí (意向) | 繰り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰り上げるな |
繰り上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り上げる
繰り上げ くりあげ
thực hiện sớm hơn dự định
繰り上がる くりあがる
Được gửi theo thứ tự lên trên hoặc về phía trước
繰り上がり くりあがり
(danh từ) bị đẩy lên
繰り上げ当選 くりあげとうせん
chiến thắng cho một cuộc bầu cử vì (kẻ) khác có sự chết hoặc sự truất quyền tham dự
繰り下げる くりさげる
chậm hơn, kéo dài chậm trễ hơn
繰り拡げる くりひろげる
Làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn)
繰り広げる くりひろげる
mở ra, bày ra
繰り下げ くりさげ
chậm, trì hoãn