Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まさか三卵性!?
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
二卵性 にらんせい
sinh đôi khác trứng
一卵性 いちらんせい
giống y hệt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.