まし(な)
ましな
Tốt lên

まし(な) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まし(な)
ませなんだ ましなんだ ませんかった ませんだった
(đã) không làm gì đó
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
ngươi, bạn (dạng cổ trang trọng)
生々しく なまなましく
còn nguyên vẹn
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)
生々しい なまなましい
mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; thực tế
真名 まな まんな しんじ
kanji (as opposed to kana)
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi
末那識 まなしき
tinh thần không tỉnh táo, mơ hồ, không ý thức