真名
まな まんな しんじ「CHÂN DANH」
Printed-style writing
☆ Danh từ
Kanji (as opposed to kana)

Từ trái nghĩa của 真名
真名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真名
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
真名本 まなぼん
sách được viết hoàn toàn bằng Hán tự
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
真 しん ま
thật, đúng
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai