ませなんだ
ましなんだ ませんかった ませんだった
☆ Cụm từ
Suffix used to negate a verb in the past tense

ませなんだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ませなんだ
まだ見ません まだみません
chưa thấy.
なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
まだ食べません まだたべません
chưa ăn.
まだ行きません まだいきません
chưa đi.
まだ出来ません まだできません
chưa được.
まだ送りません まだおくりません
chưa gửi.
sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy, thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền
南京玉 ナンキンだま なんきんだま
hạt thủy tinh.