Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
癜 なまず
lang ben
稲妻 いなずま いなづま
tia chớp
生水 なまみず
Nước lã; nước chưa đun sôi
生傷 なまきず
Vết thương còn mới
鯰 なまず ナマズ
Cá da trơn.
拙い つたない まずい
vụng về; unskillful; ngu ngốc; không may
まずあり得ない まずありえない
không thể nào
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết