鯰
なまず ナマズ「NIÊM」
☆ Danh từ
Cá da trơn.

鯰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鯰
鯰髭 なまずひげ
râu mép (ria) thon dài; người để râu mép (ria) thon dài
痺鯰 しびれなまず シビレナマズ
electric catfish (any species of family Malapteruridae, esp. species Malapterurus electricus)
ヨーロッパ大鯰 ヨーロッパおおなまず ヨーロッパオオナマズ
cá nheo châu Âu
逆さ鯰 さかさなまず サカサナマズ
cá tra lộn ngược (Synodontis nigriventris)
電気鯰 でんきなまず デンキナマズ
Malapterurus electricus (một loài cá trê điện xuất hiện rộng rãi ở châu Phi)
瓢箪鯰 ひょうたんなまず
(người) tế nhị như một con lươn
琵琶湖大鯰 びわこおおなまず ビワコオオナマズ
cá nheo khổng lồ hồ Biwa