ませ
まし
Used to increase the politeness of a greeting, apology, etc.
☆ Trợ từ
Please

Từ trái nghĩa của ませ
ませ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ませ
ませ
まし
please
籬
まがき ませ
hàng rào
Các từ liên quan tới ませ
凹ませる へこませる へっこませる くぼませる
làm lõm
いらっしゃいませ いらしゃいませ いっらしゃいませ いらっしゃいませ
Xin kính chào quý khách đã đến!
ませなんだ ましなんだ ませんかった ませんだった
suffix used to negate a verb in the past tense
額に汗を滲ませて ひたいにあせをにじませて がくにあせをにじませて
trán đầm đìa mồ hôi
御ませ おませ
phát triển sớm
孕ませ はらませ
mang thai
済ませる すませる
kết thúc.
飲ませる のませる
cho uống, bắt uống