雑ぜる
まぜる「TẠP」
Trộn lẫn, pha trộn

Từ đồng nghĩa của 雑ぜる
verb
まぜじゃん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まぜじゃん
雑ぜる
まぜる
trộn lẫn, pha trộn
混ぜる
まぜる
ngào
交ぜる
まぜる
trộn vào với nhau, pha lẫn vào nhau (trộn vào vẫn có thể phân biệt được)
まぜじゃん
jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/, mạt chược