掻き交ぜる
かきまぜる
Trộn, khuấy

掻き交ぜる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き交ぜる
掻き混ぜる かきまぜる
hoà, trộn, khuấy
かき交ぜる かきまぜる
trộn; pha lẫn; hòa lẫn; khuấy; đảo.
搗き交ぜる つきまぜる
giã bằng chày và trộn, trộn lẫn nhiều loại với nhau
交ぜる まぜる
trộn vào với nhau, pha lẫn vào nhau (trộn vào vẫn có thể phân biệt được)
交ぜ書き まぜがき
writing some characters (esp. complex kanji) of a compound as kana instead of kanji
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
掻き曇る かきくもる
(trời) đột ngột trở nên u ám, đột ngột tối sầm; nhạt nhòa trong nước mắt