入れ交ぜる
いれまぜる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cho vào và trộn đều

Bảng chia động từ của 入れ交ぜる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入れ交ぜる/いれまぜるる |
Quá khứ (た) | 入れ交ぜた |
Phủ định (未然) | 入れ交ぜない |
Lịch sự (丁寧) | 入れ交ぜます |
te (て) | 入れ交ぜて |
Khả năng (可能) | 入れ交ぜられる |
Thụ động (受身) | 入れ交ぜられる |
Sai khiến (使役) | 入れ交ぜさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入れ交ぜられる |
Điều kiện (条件) | 入れ交ぜれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入れ交ぜいろ |
Ý chí (意向) | 入れ交ぜよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入れ交ぜるな |
入れ交ぜる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ交ぜる
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
交ぜる まぜる
trộn vào với nhau, pha lẫn vào nhau (trộn vào vẫn có thể phân biệt được)
入れ混ぜる いれまぜる
trộn
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
入交 いりまじり
trộn đều với(thì) pha trộn
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.