又
Lại
Lại còn; và; ngoài ra; hơn nữa

Từ đồng nghĩa của 又
また được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu また
又
また
lại
股
もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
摩多
また
vowel (in the Siddham script)
二股ってしたことある
ふた また ってしたことある
... Đa từng ngoại tình chưa
叉
また
phân nhánh ((của) một con đường)
亦
また
cũng
Các từ liên quan tới また
赤また黒また あかまたくろまた アカマタクロマタ
các vị thần mặt nạ đỏ và mặt nạ đen (tín ngưỡng dân gian của quần đảo Yaeyama), lễ hội thu hoạch tôn vinh các vị thần này (tổ chức vào tháng 6 âm lịch)
刺股(さすまた) さすまた(さすまた)
cây gậy đâm (một loại vũ khí cổ có hình dạng giống như một cây gậy có hai chiếc gai nhọn ở một đầu. Vũ khí này được sử dụng để chế ngự hoặc bắt giữ đối thủ)
又々 またまた
lại; lại một lần nữa.
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
またね またね
tạm biệt; hẹn gặp lại; gặp sau nhé
三股 さんまた みまた
đào cái gậy
又貸し またがし またかし
sự cho thuê lại.
又買い またがい またかい
mua xuyên qua một đại diện