またたきする
Nhấp nháy.

またたきする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới またたきする
chớp mắt
畳まる たたまる
để được gấp (lên trên)
刺股(さすまた) さすまた(さすまた)
cây gậy đâm (một loại vũ khí cổ có hình dạng giống như một cây gậy có hai chiếc gai nhọn ở một đầu. Vũ khí này được sử dụng để chế ngự hoặc bắt giữ đối thủ)
待たす またす
Để người khác đợi
máy cán là, xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch
又貸しする またがしする
cho thuê lại.
又借りする またがりする
mượn lại; vay lại
全くする まったくする
hoàn thành