また明日
またあした「MINH NHẬT」
☆ Cụm từ
Hẹn gặp lại ngày mai
また
明日
、
図書館
でね。
Hẹn gặp lại các bạn trong thư viện vào ngày mai.
また
明日
Hẹn gặp lại vào ngày mai

また明日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới また明日
じゃあまた明日 じゃあまたあした
hẹn ngày mai gặp lại.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
翌日明日 よくじつあした
ngày hôm sau.
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).