明明後日
しあさって みょうみょうごにち「MINH MINH HẬU NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ngày kìa; 3 ngày sau
明明後日
は
父
の
誕生日
だ
Ngày kìa là sinh nhật bố tôi .

Từ trái nghĩa của 明明後日
明明後日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明明後日
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明後日 あさって みょうごにち
ngày kia.
明々後日 あきら々ごじつ
hai ngày sau khi ngày mai
五明後日 ごあさって ごみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ (năm ngày trong vài chỗ)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
弥な明後日 わたるなみょうごにち
bốn ngày sau, ngày sau ngày mốt