Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まだいけます
毛玉 けだま け だま
Một quả bóng nhỏ làm bằng gai dài trên bề mặt đan hoặc dệt.
ますかけ線 ますかけ
Chỉ tay chữ nhất( chỉ tay cắt ngang lòng bàn tay)
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
騙す だます
bịp
薬玉 くすだま クスだま
túi xách có mùi thơm; quả bóng trang trí dán bằng giấy
戴きます いただきます
biểu thức (của) sự biết ơn trước ăn
頂きます いただきます
bày tỏ lòng biết ơn trước bữa ăn
未だ まだ いまだ
chưa; vẫn