未だしも
まだしも みだしも「VỊ」
☆ Trạng từ
Khá; tốt hơn

まだしも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まだしも
未だしも
まだしも みだしも
khá
まだしも
thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có
Các từ liên quan tới まだしも
chẳng thà....
胆玉 きもだま
sự can đảm; sự nhổ; dây thần kinh
子供騙し こどもだまし
trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con.
sự làm; sự thực hiện; sự thi hành, việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục, thể thao) thành tích, đặc tính, đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
誰にも増して だれにもまして
hơn bất kì ai
まだ子供 まだこども
còn trẻ.
even more than