胆玉
きもだま「ĐẢM NGỌC」
Sự can đảm; sự nhổ; dây thần kinh

Từ đồng nghĩa của 胆玉
noun
胆玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胆玉
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
胆 きも
mật.
竜胆 りんどう りゅうたん リンドウ
long đởm.
小胆 しょうたん
tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ
胆管 たんかん
ống mật
胆礬 たんばん たんぱん
chalcanthit (là một khoáng chất sunfat hòa tan trong nước có màu xanh lam-xanh lá cây đậm đặc CuSO₄ · 5H₂O)