Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
胆 きも
mật.
肝胆 かんたん
gan và túi mật; bản chất thật [của ai]
剛胆 ごうたん
tính dũng cảm; sự gan dạ; sự can đảm; sự dũng cảm
心胆 しんたん
tâm trí, tâm can
胆汁 たんじゅう