まちかた
Thành phố, thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô), thủ đô, Luân đôn, about, làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu), gái điếm, giá làng chơi

まちかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まちかた
まちかた
thành phố, thị xã, dân thành phố.
町方
まちかた
thành phố
Các từ liên quan tới まちかた
trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
dancing (geisha)
鎌鼬 かまいたち
hiện tượng da bị nứt nẻ giống như vết liềm cứa vào
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua
忽ち たちまち
ngay lập tức; đột nhiên
có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, đồ quý giá
つかまり立ち つかまりたち
Đứng lên ( chỉ dùng cho em bé khi mới tập đứng)
かちかち こちこち カチカチ コチコチ
cứng rắn; rắn chắc