Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まちづくり3法
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
切妻造り きりづまづくり
mái dốc hai phía
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
土づくり つちづくり
làm đất