待ち伏せ
まちぶせ「ĐÃI PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mai phục; sự nằm rình; cuộc mai phục
旅人待
ち
伏
せる
Mai phục khách du lịch .

Bảng chia động từ của 待ち伏せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待ち伏せする/まちぶせする |
Quá khứ (た) | 待ち伏せした |
Phủ định (未然) | 待ち伏せしない |
Lịch sự (丁寧) | 待ち伏せします |
te (て) | 待ち伏せして |
Khả năng (可能) | 待ち伏せできる |
Thụ động (受身) | 待ち伏せされる |
Sai khiến (使役) | 待ち伏せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待ち伏せすられる |
Điều kiện (条件) | 待ち伏せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 待ち伏せしろ |
Ý chí (意向) | 待ち伏せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 待ち伏せするな |
まちぶせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まちぶせ
待ち伏せ
まちぶせ
sự mai phục
待ち伏せる
まちぶせる
mai phục, phục kích, ẩn nấp...
まちぶせる
cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích.