ぶち破る
ぶちやぶる「PHÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Phá vỡ

Bảng chia động từ của ぶち破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶち破る/ぶちやぶるる |
Quá khứ (た) | ぶち破った |
Phủ định (未然) | ぶち破らない |
Lịch sự (丁寧) | ぶち破ります |
te (て) | ぶち破って |
Khả năng (可能) | ぶち破れる |
Thụ động (受身) | ぶち破られる |
Sai khiến (使役) | ぶち破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶち破られる |
Điều kiện (条件) | ぶち破れば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶち破れ |
Ý chí (意向) | ぶち破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶち破るな |
ぶち破る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶち破る
撃ち破る うちやぶる
sự thất bại; gãy nếp
打ち破る うちやぶる
phá trận.
破る やぶる
bị rách
ぶち当たる ぶちあたる
đụng, gặp rắc rối, gặp khó khăn
落ちぶれる おちぶれる
mất đi vật tài sản, địa vị xã hội, địa vị,… và rơi vào cảnh khốn cùng
看破る みやぶる
nhìn thấu (âm mưu, lời nói dối, v.v.)
破ける やぶける
bị xé rách, bị làm rách
見破る みやぶる
nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhìn thấy rõ bên trong....