待ち伏せる
まちぶせる
☆ Động từ nhóm 2
Mai phục, phục kích, ẩn nấp...

Bảng chia động từ của 待ち伏せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待ち伏せる/まちぶせるる |
Quá khứ (た) | 待ち伏せた |
Phủ định (未然) | 待ち伏せない |
Lịch sự (丁寧) | 待ち伏せます |
te (て) | 待ち伏せて |
Khả năng (可能) | 待ち伏せられる |
Thụ động (受身) | 待ち伏せられる |
Sai khiến (使役) | 待ち伏せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待ち伏せられる |
Điều kiện (条件) | 待ち伏せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 待ち伏せいろ |
Ý chí (意向) | 待ち伏せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 待ち伏せるな |
まちぶせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まちぶせる
待ち伏せる
まちぶせる
mai phục, phục kích, ẩn nấp...
まちぶせる
cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích.