Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まっかな秋
秋まき あきまき
autumn sowing, fall sowing
憖っか なまじっか
không thật tâm, miễn cưỡng
秋 あき
mùa thu
真っ赤な嘘 まっかなうそ
Hoàn toàn dối trá, Hoàn toàn bịa đặt
真ん中っ子 まんなかっこ
con giữa trong gia đình
真只中 まっただなか
ngay trong ở giữa (của); ngay trên đỉnh cao (của)
真っ直中 まっただなか
ngay trong giữa
真っ只中 まっただなか
ngay chính giữa; giữa lúc, lúc cao trào