秋まき
あきまき「THU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Autumn sowing, fall sowing

Bảng chia động từ của 秋まき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 秋まきする/あきまきする |
Quá khứ (た) | 秋まきした |
Phủ định (未然) | 秋まきしない |
Lịch sự (丁寧) | 秋まきします |
te (て) | 秋まきして |
Khả năng (可能) | 秋まきできる |
Thụ động (受身) | 秋まきされる |
Sai khiến (使役) | 秋まきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 秋まきすられる |
Điều kiện (条件) | 秋まきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 秋まきしろ |
Ý chí (意向) | 秋まきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 秋まきするな |