Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まっぴら君
真平 まっぴら
bằng phẳng
nhún nhường, khiêm nhường
真っ平 まったいら まっぴら
hoàn hảo ngang mức
まっぴら御免 まっぴらごめん
đã đủ, từ chối thẳng thừng, sẽ không làm bất cứ điều gì
末筆ながら まっぴつながら
sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
大っぴら おおっぴら
mở, công khai
ピラピラ ぴらぴら
fluttering (e.g. cloth, paper), waving, small fluttering object
真っ昼間 まっぴるま
ban ngày; ngày đẹp trời