真っ昼間
まっぴるま「CHÂN TRÚ GIAN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ban ngày; ngày đẹp trời

真っ昼間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真っ昼間
真昼 まひる
trưa, buổi trưa
昼間 ひるま ちゅうかん
ban ngày
真昼の夢 まひるのゆめ
sự mơ mộng, mộng tưởng hão huyền
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
昼間時数 ちゅうかんじすう
số giờ ban ngày
昼間人口 ちゅうかんじんこう ひるまじんこう
mật độ dân cư ban ngày
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
真人間 まにんげん
người sống trung thực, người sống tốt, người sống chân thật