まつぼっくり
Pinecone

まつぼっくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まつぼっくり
まつぼっくり
pinecone
松ぼっくり
まつぼっくり
quả thông
松かさ
まつかさ まつぼっくり まつぽっくり まつぼくり まつふぐり
quả thông
松毬
まつぼっくり
pinecone
Các từ liên quan tới まつぼっくり
pinecone
ぼったくり ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ
guốc gỗ sơn mài của cô gái
the Bon Festival
pinecone
rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng
クリぼっち くりぼっち
Noel chỉ có 1mình
つっぱり棒 つっぱりぼう
thanh treo