祭
まつり「TẾ」
☆ Danh từ
Liên hoan; dự tiệc

Từ đồng nghĩa của 祭
noun
まつり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まつり
祭
まつり
liên hoan
祭り
まつり
hội hè.
茉莉
まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
Các từ liên quan tới まつり
節祭 せつまつり しちまつり ぶしまつり
traditional festival on Iriomote Island (southern Okinawa)
夜祭り よまつり よるまつり
lễ hội diễn ra vào ban đêm
星まつり ほしまつり
lễ hội Tanabata, lễ hội sao
御祭り騒ぎ おまつりさわぎ ごまつりさわぎ
liên hoan merrymaking
過越の祭 すぎこしのまつり すぎこしまつり
lễ Quá hải (của người Do thái)
秋田竿燈まつり あきたかんとうまつり
akita Kantō (là một lễ hội Nhật Bản được tổ chức từ ngày 3 đến ngày 7 tháng 8 tại thành phố Akita, tỉnh Akita với hy vọng mùa màng bội thu)
仙台七夕まつり せんだいたなばたまつり
Sendai Tanabata Festival
火祭 ひまつり
lễ hội lửa