星まつり
ほしまつり「TINH」
☆ Danh từ
Lễ hội Tanabata, lễ hội sao

星まつり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星まつり
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
三つ星 みつぼし
3 sao
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
七つ星 ななつぼし
gia huy đại diện cho bảy ngôi sao sáng (với một vòng tròn trung tâm được bao quanh bởi sáu vòng tròn khác)
星祭り ほしまつり
lễ tế sao; lễ thất tịch; Lễ hội Tanabata
星回り ほしまわり
ngôi sao số mệnh; số phận
はつい星 はついぼし
sao thất (phương bắc)
巨星墜つ きょせいおつ
death of a great man, the fall of a great star