Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まつ毛エクステンション まつげエクステンション
việc nối mi
エクステ
(hair) extensions
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
まつ毛 まつげ
lông mi.
つけ毛 つけげ
tóc nhân tạo, tóc giả
まつ毛美容液 まつけびようえき
dưỡng mi
毛羽立つ けばだつ
Vải bị xù lông
総毛立つ そうけだつ
(sợ hãi, kinh hoàng,...) sởn da gà, dựng tóc gáy