毛羽立つ
けばだつ「MAO VŨ LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Vải bị xù lông

Bảng chia động từ của 毛羽立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毛羽立つ/けばだつつ |
Quá khứ (た) | 毛羽立った |
Phủ định (未然) | 毛羽立たない |
Lịch sự (丁寧) | 毛羽立ちます |
te (て) | 毛羽立って |
Khả năng (可能) | 毛羽立てる |
Thụ động (受身) | 毛羽立たれる |
Sai khiến (使役) | 毛羽立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毛羽立つ |
Điều kiện (条件) | 毛羽立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 毛羽立て |
Ý chí (意向) | 毛羽立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 毛羽立つな |
毛羽立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛羽立つ
毛羽 けば
lông tơ; lông mao
羽毛 うもう
lông vũ; lông cánh
総毛立つ そうけだつ
(sợ hãi, kinh hoàng,...) sởn da gà, dựng tóc gáy
立毛 りつもー
sự dựng tóc
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
黄立羽 きたては キタテハ
Polygonia c-aureum (một loài bướm ngày kích cỡ trung bình tìm thấy ở Nhật Bản (từ Hokkaidō đến Tanegashima), bán đảo Triều Tiên, Trung Quốc, Đài Loan, và bán đảo Đông Dương)
立羽蝶 たてはちょう タテハチョウ
nymphalid (any butterfly of family Nymphalidae)
羽毛恐竜 うもうきょうりゅう
khủng long lông vũ