まどろむ
Chợp mắt.

まどろむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まどろむ
まどろむ
chợp mắt.
微睡む
まどろむ
Ngủ mơ màng
Các từ liên quan tới まどろむ
まどろみ まどろみ
Lúc mơ màng ngủ. Trạng thái mơ màng
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
室町 むろまち
muromachi (kỷ nguyên 1392 1573, hoặc 1333 1573, hoặc 1336 1573)
まどろっこしい まどろこしい まどろっこい まどろこい
chậm chạp, chầm chậm
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
まむし丼 まむしどんぶり まむしどん
bowl of eel and rice (donburi)
客賓 まろうど まろうと
khách mời
政所 まんどころ まどころ まつりごとどころ
(kỷ nguyên Heian hoặc Kamakura) văn phòng chính phủ; quý phu nhân vợ của quan lớn; quý bà có tước vị quý phái