微睡
まどろみ びすい「VI THỤY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngủ gật, ngủ trưa, ngủ

Bảng chia động từ của 微睡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 微睡する/まどろみする |
Quá khứ (た) | 微睡した |
Phủ định (未然) | 微睡しない |
Lịch sự (丁寧) | 微睡します |
te (て) | 微睡して |
Khả năng (可能) | 微睡できる |
Thụ động (受身) | 微睡される |
Sai khiến (使役) | 微睡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 微睡すられる |
Điều kiện (条件) | 微睡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 微睡しろ |
Ý chí (意向) | 微睡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 微睡するな |
まどろみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まどろみ
微睡
まどろみ びすい
ngủ gật, ngủ trưa, ngủ
まどろみ
まどろみ
Lúc mơ màng ngủ. Trạng thái mơ màng
まどろむ
chợp mắt.
微睡む
まどろむ
Ngủ mơ màng
Các từ liên quan tới まどろみ
lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
泥まみれ どろまみれ
bùn, dính đầy bùn, bị bao phủ bởi bùn
泥塗れ どろまみれ
vấy đầy bùn, lấm đầy bùn
血みどろ ちみどろ
đẫm máu; nhuốm đầy máu
藍みどろ あいみどろ
vi khuẩn lam
汗みどろ あせみどろ
ướt đẫm mồ hôi
まどろっこしい まどろこしい まどろっこい まどろこい
chậm chạp, chầm chậm