Kết quả tra cứu 鯉
Các từ liên quan tới 鯉
鯉
こい コイ
「LÍ」
☆ Danh từ
◆ Cá chép
鯉釣
りをする
Câu cá chép
鯉口
Miệng cá chép
鯉
を
養殖
する
Nuôi cá chép
◆ Chép.
鯉
や
鱒
のような
魚
は
淡水
に
住
んでいる。
Các loại cá như cá chép và cá hồi sống ở nước ngọt.
鯉
がおたまじゃくしを
食
べるって
知
ってた?
Bạn có biết rằng cá chép ăn nòng nọc?
鯉
の
滝登
り
Cá chép vượt thác .

Đăng nhập để xem giải thích