上板
あげいた「THƯỢNG BẢN」
☆ Danh từ
Movable floor boards, trap door
上板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
上げ板 あげいた
tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ; tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công cộng; tấm lót lối đi từ sàn diễn đến hậu trường trong rạp hát
上甲板 じょうかんぱん うえかんぱん
boong tàu (boong trên)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
板 いた ばん
bản, bảng
まな板の上の鯉 まないたのうえのこい
Cá chép nằm trên thớt, không thể làm được gì hơn