Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溜り場 たまりば
việc tụ lại làm lốm đốm; lai vãng
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜まり たまり
trữ, chứa
溜り たまり
Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
溜まり水 たまりみず たまりすい
nước đọng; nước tù
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết