眉庇
まびさし「MI TÍ」
☆ Danh từ
Lông mày

まびさし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まびさし
眉庇
まびさし
lông mày
目庇
まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
眉庇
まびさし
lông mày
目庇
まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng