厳しさを増す
きびしさをます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tăng mức độ nghiêm trọng

Bảng chia động từ của 厳しさを増す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厳しさを増す/きびしさをますす |
Quá khứ (た) | 厳しさを増した |
Phủ định (未然) | 厳しさを増さない |
Lịch sự (丁寧) | 厳しさを増します |
te (て) | 厳しさを増して |
Khả năng (可能) | 厳しさを増せる |
Thụ động (受身) | 厳しさを増される |
Sai khiến (使役) | 厳しさを増させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厳しさを増す |
Điều kiện (条件) | 厳しさを増せば |
Mệnh lệnh (命令) | 厳しさを増せ |
Ý chí (意向) | 厳しさを増そう |
Cấm chỉ(禁止) | 厳しさを増すな |