Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘 むすめ
con gái.
継娘 ままむすめ つぎむすめ
con gái riêng
孫娘 まごむすめ
cháu gái
町娘 まちむすめ
town girl, girl raised in a town
愛娘 まなむすめ
cô con gái yêu,cô con gái rượu
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
親娘 おやこ
cha mẹ và con cái