Các từ liên quan tới まゆかのダーリン!
ダーリン ダーリン
người yêu; người thân yêu.
lúc, chốc lát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đồ ăn uống dùng ngay được, xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng
ゆで釜 ゆでかま
nồi đun, nồi nấu
mùa đông hạt nhân