Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まよチキ!
to get scared, to chicken out
儘よ ままよ
sao cũng được, không quan tâm, dù thế nào, dù gì
ええいままよ えいままよ ええままよ
What do I care, O well, what will be will be
横様 よこざま よこさま
phương ngang; hướng ngang; theo chiều ngang
妖魔 ようま
ma, quỷ, yêu quái
洋間 ようま
phòng kiểu châu âu
迷い まよい
sự ngập ngừng; sự bối rối; sự nghi ngờ; sự do dự; sự làm cuồng dại; đạo phật maya
迷う まよう
bị lúng túng; không hiểu